lông, đầm đìa mồ hôi, rỉ ra, bùn, đất phù sa, bụi than, nguyên sinh vật, vũng bùn, đất sét
lông, chảy ra, rơi vãi, tràn, thay lông, rụng, giọt nước, để ráo nước, xẹp xuống, xâm nhập vào, rịn ra, lọc, thấm qua
Meaning and definitions of ooze, translation in Vietnamese language for ooze with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ooze in Vietnamese and in English language.
What ooze means in Vietnamese, ooze meaning in Vietnamese, ooze definition, examples and pronunciation of ooze in Vietnamese language.