người diển thuyết, người mị dân, loa, giáo sư đọc bài sinh ngữ, nhà tu từ học, tiếng nói
Meaning and definitions of orator, translation in Vietnamese language for orator with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of orator in Vietnamese and in English language.
What orator means in Vietnamese, orator meaning in Vietnamese, orator definition, examples and pronunciation of orator in Vietnamese language.