tha hương, bỏ bơ vơ, bỏ quốc tịch, người bị trục xuất, không có bạn bè
bỏ bơ vơ, loại bỏ, không có bạn bè, bị bỏ rơi, Sa mạc, vô chủ, tuyệt vọng, thấp
I'm not the fucking friendof the OUTCAST, understood?
Meaning and definitions of outcast, translation in Vietnamese language for outcast with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of outcast in Vietnamese and in English language.
What outcast means in Vietnamese, outcast meaning in Vietnamese, outcast definition, examples and pronunciation of outcast in Vietnamese language.