ghi đè, bỏ qua, đi ngang qua, loại bỏ, không tán thành, bác bỏ, để qua một bên, loại trừ, gạch bỏ, bỏ, Từ chối, tràn ngập, khinh miệt người nào, bước đi, cự tuyệt, áp bức
I have an OVERRIDE switch.
Meaning and definitions of override, translation in Vietnamese language for override with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of override in Vietnamese and in English language.
What override means in Vietnamese, override meaning in Vietnamese, override definition, examples and pronunciation of override in Vietnamese language.