ghi đè, bỏ qua, đi ngang qua, loại bỏ, không tán thành, bác bỏ, để qua một bên, loại trừ, gạch bỏ, bỏ, Từ chối, quản lý, chỉ đạo, qui định, vận dụng, trông nôm, thống trị, trùm, Chúa tể, bậc thầy, đàn áp, cản trở, ngồi trên, chinh phục
Meaning and definitions of overrule, translation in Vietnamese language for overrule with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of overrule in Vietnamese and in English language.
What overrule means in Vietnamese, overrule meaning in Vietnamese, overrule definition, examples and pronunciation of overrule in Vietnamese language.