tràn ngập, khinh miệt người nào, bước đi, ghi đè, cự tuyệt, áp bức, đau đớn, chịu đau đớn, nhấn mạnh, nhấn, đàn áp, cản trở, ngồi trên, chinh phục, xâm lược, tấn công, rơi vào, oanh tạc, bao vây, quá, Gia tăng, mở rộng, căng ra, phát triển, Lan tràn
the North is OVERRUN with ironborn, and Bran and Rickon are gone.
Meaning and definitions of overrun, translation in Vietnamese language for overrun with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of overrun in Vietnamese and in English language.
What overrun means in Vietnamese, overrun meaning in Vietnamese, overrun definition, examples and pronunciation of overrun in Vietnamese language.