Adjective
1. repentant ::
ăn năn
2. contrite ::
ăn năn
3. remorseful ::
hối hận
4. sorry ::
lấy làm tiếc
5. apologetic ::
biện giải
7. conscience-stricken ::
lương tâm-bị ảnh hưởng mạnh
8. rueful ::
buồn rầu
9. ashamed ::
hổ thẹn
10. shamefaced ::
xấu hổ
11. abject ::
đáng khinh bỉ
12. in sackcloth and ashes ::
trong bao gai và trên tro