vẻ rực rở, lòe loẹt, rực rở, phong phú, sự lộng lẫy, sự cao cả, sang trọng, phô trương, lời khoe khoang, duyệt binh, cái nhảy, khoe khoan, tự phụ, vụ lợi, tình trạng quá nhiều, thặng dư, thuật làm pháo bông, xảy ra, rước, sự biểu lộ, quang cảnh lộng lẫy, nghi thức
Yes, yes, enough of the bloody POMP. Have at him!
It's all POMP and circumstance until someone loses an eye.
Meaning and definitions of pomp, translation in Vietnamese language for pomp with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of pomp in Vietnamese and in English language.
What pomp means in Vietnamese, pomp meaning in Vietnamese, pomp definition, examples and pronunciation of pomp in Vietnamese language.