(1) fire prevention ::
phòng cháy(2) crime prevention ::
phòng chống tội phạm(3) accident prevention ::
phòng chống tai nạn(4) corrosion prevention ::
phòng chống ăn mòn(5) prevention and cure ::
phòng ngừa và chữa bệnh(6) disaster prevention ::
phòng chống thiên tai