người ăn mặc rách rới, hay gây, người hèn hạ, người bị sổ mũi, người ăn mày rách rưới
Meaning and definitions of ragamuffin, translation in Vietnamese language for ragamuffin with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ragamuffin in Vietnamese and in English language.
What ragamuffin means in Vietnamese, ragamuffin meaning in Vietnamese, ragamuffin definition, examples and pronunciation of ragamuffin in Vietnamese language.