(1) scope of work ::
Phạm vi công việc(2) scope of supply ::
Phạm vi cung cấp(3) scope of application ::
phạm vi áp dụng(4) scope creep ::
phạm vi leo(5) wide scope ::
phạm vi rộng(6) scope of operation ::
phạm vi hoạt động(7) scope of activities ::
phạm vi hoạt động(8) within the scope of ::
trong phạm vi(9) a scope ::
phạm vi