(1) significant other ::
quan trọng khác(2) significant figures ::
con số đáng kể(3) significant influence ::
ảnh hưởng đáng kể(4) most significant ::
quan trọng nhất(5) least significant ::
ít quan trọng nhất(6) significant digits ::
đáng kể chữ số(7) significant figure ::
con số đáng kể(8) more significant ::
ý nghĩa hơn(9) highly significant ::
rất quan trọng(10) most significant bit ::
điều ý nghĩa nhất