nhút nhát, hay thay đổi, màu vàng, vui vẻ, người hà tiện, có thể thay đổi, sống, lanh lợi, bồn chồn, nóng nảy, nắng, vui chơi, thật lòng, hay gắt gỏng, thành kiến, buồn rầu, có đốm, tán tỉnh, báo động, đáng sợ, sợ hãi, đam mê
so she knows how to approach him without making him SKITTISH.
He's SKITTISH, like a deer.
Meaning and definitions of skittish, translation in Vietnamese language for skittish with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of skittish in Vietnamese and in English language.
What skittish means in Vietnamese, skittish meaning in Vietnamese, skittish definition, examples and pronunciation of skittish in Vietnamese language.