người hèn hạ, thói quen, vũng bùn, gào trên da đầu, tỉ lệ, rơi, quần áo, da
từ bỏ, cất đi, bỏ, ném lên, bỏ cuộc, vũng bùn, tháo, rụng, tách, làm rối bù, rời khỏi, giải phóng, thay lông
I myself prefer to have my excess epithelial cells SLOUGH off naturally...
Meaning and definitions of slough, translation in Vietnamese language for slough with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of slough in Vietnamese and in English language.
What slough means in Vietnamese, slough meaning in Vietnamese, slough definition, examples and pronunciation of slough in Vietnamese language.