ma thuật, yêu thuật, sự quyến rũ, ảo thuật, bùa, ảo giác, ảo tưởng, lòng trắc ẩn, pháp thuật, sự dùng tà thuật, ảo thuật huyền bí, phẩm chất, phép nhân, đặc tính, trừ tà, Đức hạnh
No guards. The warlocks kill with SORCERY, not steel.
because of the Red Woman's SORCERY
Using some vile SORCERY,
Meaning and definitions of sorcery, translation in Vietnamese language for sorcery with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of sorcery in Vietnamese and in English language.
What sorcery means in Vietnamese, sorcery meaning in Vietnamese, sorcery definition, examples and pronunciation of sorcery in Vietnamese language.