thống trị, chinh phục, đảm bảo, mang lại dưới sự kiểm soát, bậc thầy, chiếm, chế ngự, đặt, làm thành, say mê, người bị bó buộc, bó buộc, vượt qua, môn học, quyến rũ, thắng lợi, hơn người nào, lấy
Meaning and definitions of subjugate, translation in Vietnamese language for subjugate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of subjugate in Vietnamese and in English language.
What subjugate means in Vietnamese, subjugate meaning in Vietnamese, subjugate definition, examples and pronunciation of subjugate in Vietnamese language.