Noun
1. principle ::
nguyên tắc
2. belief ::
niềm tin
3. doctrine ::
học thuyết
4. precept ::
châm ngôn
5. creed ::
tín điều
6. credo ::
tôn chỉ
7. article of faith ::
bài viết của đức tin
8. axiom ::
định lý
9. dogma ::
giáo lý
10. canon ::
canon
11. theory ::
học thuyết
12. thesis ::
luận văn
13. premise ::
tiên đề
14. conviction ::
lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết
15. idea ::
ý kiến
16. view ::
lượt xem
17. opinion ::
ý kiến
18. position ::
Chức vụ
19. ideology ::
tư tưởng
20. code of belief ::
mã của niềm tin