lân cận, sự hiện diện, đang tới, hai vật tiếp giáp, tiếp cận, gần gũi, khu vực lân cận, tình thân mật, kế cận, tình hàng xóm, lề, vị trí kề nhau, ngực, mười triệu, vạt áo
Meaning and definitions of vicinity, translation in Vietnamese language for vicinity with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vicinity in Vietnamese and in English language.
What vicinity means in Vietnamese, vicinity meaning in Vietnamese, vicinity definition, examples and pronunciation of vicinity in Vietnamese language.