Một xấp, bộ, Bưu kiện, bộ đồ, hàng loạt, thời trang, bó lại, xăn lên, cục bướu, ổ bánh mì, sự dính lại, cong, trái bóng, hạt, bó lại thành bó, tập sách nhỏ, Đóng cọc, ban ơn, số lượng lớn, chồng chất lại, gò đất
Một xấp, làm thành mô mi, ban ơn
Meaning and definitions of wad, translation in Vietnamese language for wad with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of wad in Vietnamese and in English language.
What wad means in Vietnamese, wad meaning in Vietnamese, wad definition, examples and pronunciation of wad in Vietnamese language.