Adjective
2. sorry ::
lấy làm tiếc
3. contrite ::
ăn năn
4. remorseful ::
hối hận
5. rueful ::
buồn rầu
6. penitent ::
sám hối
7. repentant ::
ăn năn
8. conscience-stricken ::
lương tâm-bị ảnh hưởng mạnh
10. shamefaced ::
xấu hổ
11. ashamed ::
hổ thẹn