chứng giựt gân, sự quở trách, sự lay chuyển, nhăn nhó, đau khổ, sự rủi ro, khổ sở, thổi, sự buồn rầu, gia tội, nỗi buồn, Phù hợp, chứng vọp bẻ, lời than thở, uốn ván, khóa hàm, sự vận động, sự rung động, bạo động, hành động
Meaning and definitions of convulsion, translation in Vietnamese language for convulsion with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of convulsion in Vietnamese and in English language.
What convulsion means in Vietnamese, convulsion meaning in Vietnamese, convulsion definition, examples and pronunciation of convulsion in Vietnamese language.