Verb
1. mislead ::
lừa dối
2. deceive ::
lừa dối
3. fool ::
ngu xuẩn
4. take in ::
mất trong
5. trick ::
lừa
6. dupe ::
gạt người
7. hoodwink ::
lừa phỉnh
8. gull ::
chim hải âu
9. lead on ::
tiến lên
10. con ::
con
12. lead up the garden path ::
dẫn lên lối đi trong vườn
13. take for a ride ::
đưa cho một chuyến đi
14. sucker ::
Sucker
15. snooker ::
snooker