giống cái, ẻo lả, như đàn bà, thuộc về nhụy cái, thuộc về đàn bà, Yếu, ít, có vẻ bịnh, tàn tật, mờ nhạt, thuộc về phụ nữ, đam mê, gợi cảm, dâm dục, trụy lạc, bất kham, không có tánh tốt, mềm, mềm mại, tinh vi, ôn hòa, nhân hậu
...or around women, or at times even EFFEMINATE men.
Meaning and definitions of effeminate, translation in Vietnamese language for effeminate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of effeminate in Vietnamese and in English language.
What effeminate means in Vietnamese, effeminate meaning in Vietnamese, effeminate definition, examples and pronunciation of effeminate in Vietnamese language.