Sự thông minh, năng lực, tinh thần đồng, sự thông minh, di động, hoạt hình, sự hăng hái, lí trí, trí thông minh, trí tuệ, hiểu biết, lý do, hăng hái
Meaning and definitions of esprit, translation in Vietnamese language for esprit with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of esprit in Vietnamese and in English language.
What esprit means in Vietnamese, esprit meaning in Vietnamese, esprit definition, examples and pronunciation of esprit in Vietnamese language.