Noun
1. troublemaker ::
người gây sự
2. delinquent ::
phạm tội
3. juvenile delinquent ::
phạm tội vị thành niên
4. mischief-maker ::
người làm điều ác
5. vandal ::
tiếng dùng để chỉ người phá hoại công trình mỹ thuật
6. rowdy ::
ồn ào
7. ruffian ::
người du côn
8. yahoo ::
Yahoo