tàn nhẫn, không êm, hung ác, tàn bạo, không thể nguôi, không cảm động, nhẫn tâm, vô tình, vô nhân đạo, không cảm giác, không hề khoan nhượng, không đáp ứng, tàn nhẩn, không khoan dung, chống cơ đốc giáo, đá hoa, không đáng thương, không thể tắt được
Implacable, relentless badgering.
I'm being IMPLACABLE and relentless.
Meaning and definitions of implacable, translation in Vietnamese language for implacable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of implacable in Vietnamese and in English language.
What implacable means in Vietnamese, implacable meaning in Vietnamese, implacable definition, examples and pronunciation of implacable in Vietnamese language.