không thể chối cãi, quả quyết, không thể cải được, không thể phủ nhận, không cho trả lời, không thể tiêu diệt, không thể chối cải, không đổi, chất lỏng, không thể lầm, không thể ngờ được, tích cực, quyết định
Meaning and definitions of incontestable, translation in Vietnamese language for incontestable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of incontestable in Vietnamese and in English language.
What incontestable means in Vietnamese, incontestable meaning in Vietnamese, incontestable definition, examples and pronunciation of incontestable in Vietnamese language.