bị bỏ rơi, không ngăn lại được, không điều độ, đam mê, gợi cảm, dâm dục, trụy lạc, bất kham, hèn hạ, nguy hiểm, luẩn quẩn, chê, đồi bại, đa dâm, trác táng, lêu lỏng, dâm đảng, trái với đạo đức
Meaning and definitions of incontinent, translation in Vietnamese language for incontinent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of incontinent in Vietnamese and in English language.
What incontinent means in Vietnamese, incontinent meaning in Vietnamese, incontinent definition, examples and pronunciation of incontinent in Vietnamese language.