Adjective
1. rare ::
hiếm
2. uncommon ::
không thông dụng
3. unusual ::
bất thường
4. exceptional ::
phi thường
7. unaccustomed ::
không thường
8. unwonted ::
không quen
9. isolated ::
bị cô lập
10. scarce ::
khan hiếm
12. sporadic ::
rời rạc
13. irregular ::
không thường xuyên
14. intermittent ::
gián đoạn
15. seldom ::
hiếm khi
16. once in a blue moon ::
có trong một lần mặt trăng có màu xanh