biên bản ghi nhớ, ghi nhớ, đoạn ngắn ghi nhanh, chú thích, lá thư, viết thư dài cho cha mẹ, trượt, nhãn, người đàn bà trẻ, giấy bạc, bình luận, tiền giấy
Meaning and definitions of memorandum, translation in Vietnamese language for memorandum with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of memorandum in Vietnamese and in English language.
What memorandum means in Vietnamese, memorandum meaning in Vietnamese, memorandum definition, examples and pronunciation of memorandum in Vietnamese language.