quy ước, tập tục, cách thức, sử dụng, hành vi, cách cư xử, không khí, tư thế, sự hiện diện, truyền thống, thực hành, tập quán, pháp luật, hạnh kiểm
It is also a treatise on Victorian social MORES.
Shall I tell you what side of the scalesweighs MORES, shall I tell you?
Meaning and definitions of mores, translation in Vietnamese language for mores with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of mores in Vietnamese and in English language.
What mores means in Vietnamese, mores meaning in Vietnamese, mores definition, examples and pronunciation of mores in Vietnamese language.