Verb
1. outsmart ::
outsmart
2. outmaneuver ::
láu lỉnh hơn
3. outplay ::
outplay
4. steal a march on ::
ăn cắp một cuộc diễu hành trên
5. trick ::
lừa
6. gull ::
chim hải âu
7. get the better of ::
lấy phần tốt hơn của
8. euchre ::
làm bối rối
9. outfox ::
outfox
10. pull a fast one on ::
kéo một nhanh trên
11. put one over on ::
đặt một trên trên