che lấp, phai màu, làm mờ, che khuất, dập tắt, làm lu mờ, làm tối, lẩn vào bóng tối, mù, nơi trú ẩn, Hải cảng, nhà ở, che, bảo vệ, phòng thủ, tiết kiệm, duy trì, bảo tồn
Meaning and definitions of overshadow, translation in Vietnamese language for overshadow with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of overshadow in Vietnamese and in English language.
What overshadow means in Vietnamese, overshadow meaning in Vietnamese, overshadow definition, examples and pronunciation of overshadow in Vietnamese language.