Verb
1. persist ::
kiên gan
2. continue ::
tiếp tục
4. go on ::
đi tiếp
5. keep on ::
tiếp tục
6. keep going ::
tiếp tục đi
7. struggle on ::
Đấu tranh
8. hammer away ::
búa đi
9. be persistent ::
kiên trì
10. be determined ::
được xac định
12. keep at it ::
giữ ở đó
15. be tenacious ::
có ngoan cường
16. stand one's ground ::
giữ vững lập trường của một người
18. hold on ::
Giữ lấy
19. go the distance ::
đi khoảng cách
20. stay the course ::
ở lại quá trình
21. plod on ::
công việc nặng nề trên
22. stop at nothing ::
dừng lại ở không có gì
23. leave no stone unturned ::
lại không đá unturned
24. soldier on ::
người lính trên
25. hang on ::
treo lên
26. plug away ::
Cắm đi
27. stick to one's guns ::
dính vào súng của một người
28. stick it out ::
dính nó ra
29. hang in there ::
treo ở đó