cớ, sự biện hộ, phương pháp cứu người, sự giả vờ, nguyên nhân, tha, tránh, trốn, điều không minh bạch, mưu mẹo, bộ đồ, vụ kiện, pháp luật, câu hỏi, điều tra, mạng che mặt, sự phủ, làm việc gì nhờ sự giúp đở, gọi, gọi điện, tuyên thệ
...threat you might levy, rhetorical strategy, PLEA, invocation...
you need to enter a formal PLEA for mercy and ask to be sent to the Wall.
Meaning and definitions of plea, translation in Vietnamese language for plea with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of plea in Vietnamese and in English language.
What plea means in Vietnamese, plea meaning in Vietnamese, plea definition, examples and pronunciation of plea in Vietnamese language.