tàn bạo, hoang dã, đần độn, súc vật, thuộc về dã thú, dã man, hung dữ, thuộc về rừng, xanh xao, chết người, gây tử vong, gây chết người, tổn thương, giết hại lẩn nhau
...society breaks down into FERAL bands of tattooed motorcycle riders...
Meaning and definitions of feral, translation in Vietnamese language for feral with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of feral in Vietnamese and in English language.
What feral means in Vietnamese, feral meaning in Vietnamese, feral definition, examples and pronunciation of feral in Vietnamese language.