ổ bánh mì, cục bướu, người nặng nề, trái bóng, khối vón cục, nút, cục vàng tự nhiên ở trong đất, cong, xăn lên, lượm thượm, người ngu ngốc, người mập lùn, người nhà quê
Meaning and definitions of lob, translation in Vietnamese language for lob with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of lob in Vietnamese and in English language.
What lob means in Vietnamese, lob meaning in Vietnamese, lob definition, examples and pronunciation of lob in Vietnamese language.