Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @14

(1) readiness: sẵn sàng
(2) reading: đọc hiểu
(3) readjust: chỉnh lý
(4) ready: sẳn sàng
(5) reaffirm: xác nhận lại
(6) reagent: thuốc thử
(7) realign: tổ chức lại
(8) realism: chủ nghĩa hiện thực
(9) realistic: thực tế
(10) reality: thực tế
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links