Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @3

(1) quoit: cuộc chơi liệng dĩa
(2) quorum: đại biểu
(3) quota: hạn ngạch
(4) quotation: bảng báo giá
(5) quote: Trích dẫn
(6) quotidian: thường ngày
(7) quotient: số chia được
(8) rabbi: pháp sư
(9) rabbit: Con thỏ
(10) rabble: bọn người hèn hạ
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links