Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @47

(1) repetitious: lập lại
(2) repetitive: lặp đi lặp lại
(3) repine: phàn nàn
(4) replace: thay thế
(5) replay: phát lại
(6) replenish: cung cấp thêm
(7) replete: đầy
(8) repletion: tình trạng tràn đầy
(9) replica: bản sao
(10) report: bài báo cáo
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links