Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @25

(1) rectitude: sự đứng đắn
(2) recto: trang bên tay mặt quyển sách mở ra
(3) rector: hiệu trưởng
(4) rectum: trực tràng
(5) recumbent: nằm
(6) recuperate: hồi phục
(7) recuperation: sự lấy lại sức
(8) recuperative: bổ sức
(9) recur: tái xuất
(10) recurrence: sự tái xuất
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links