Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @37

(1) reiteration: sự lập lại
(2) reject: Từ chối
(3) rejection: sự từ chối
(4) rejoice: hân hoan
(5) rejoin: đáp lại
(6) rejuvenate: làm trẻ lại
(7) rejuvenation: trẻ hóa
(8) rekindle: nhen nhóm lại
(9) relapse: tái phạm
(10) relate: quan hệ
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links