Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @44

(1) render: trả lại
(2) rendezvous: nơi hẹn
(3) rendition: sự thông dịch
(4) renegade: người bội giáo
(5) renege: thất hứa
(6) renew: thay mới
(7) rennet: ngưng nhũ tố
(8) renounce: từ bỏ
(9) renovate: cải tạo
(10) renovation: cải tạo
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links