Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @23

(1) reconnoitre: đi thăm dò
(2) reconstruct: xây lại
(3) reconstruction: xây dựng lại
(4) record: ghi lại
(5) recorder: máy ghi âm
(6) recording: ghi âm
(7) recount: kể lại
(8) recoup: bồi thường
(9) recourse: sự trông cậy
(10) recover: bình phục
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links