Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @39

(1) reliability: độ tin cậy
(2) reliable: đáng tin cậy
(3) reliance: sự tín nhiệm
(4) relic: Thánh tích
(5) relief: cứu trợ
(6) relieve: giải tỏa
(7) religion: tôn giáo
(8) religious: Tôn giáo
(9) relinquish: từ chức
(10) reliquary: hòm
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links