Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @49

(1) repressive: áp
(2) reprieve: sự hoãn lại
(3) reprimand: khiển trách
(4) reprint: in lại
(5) reprisal: sự trả thù
(6) reproach: làm sỉ nhục
(7) reprobate: chê
(8) reprobation: sự chê bai
(9) reproduce: tái sản xuất
(10) reproduction: sinh sản
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links