Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @18

(1) recap: đậy nút lại
(2) recapitulate: tóm lại
(3) recapitulation: sự tóm lại
(4) recapture: lấy lại
(5) recast: đúc lại
(6) recede: đi xa
(7) receipt: biên lai
(8) receivable: phải thu
(9) receive: nhận được
(10) receiver: người nhận
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links