Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @4

(1) rabid: quá đáng
(2) rabies: bệnh dại
(3) raccoon: gấu trúc
(4) raceme: chùm
(5) racial: chủng tộc
(6) racily: giống nòi
(7) raciness: giống người
(8) racism: kỳ thị chủng tộc
(9) racket: vợt
(10) racoon: loài thú ăn thịt lông màu xám
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links