Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @33

(1) regency: chức vụ
(2) regenerate: tái tạo
(3) regeneration: sự tái tạo
(4) regent: hội đồng quản trị
(5) regicide: tội giết vua
(6) regime: chế độ
(7) regimen: phác đồ điều trị
(8) regiment: trung đoàn
(9) regimental: thuộc về nhóm
(10) regimentation: sự tổ chức đoàn
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links