Learn Ten Words Everyday: (Season #8): Episode @50

(1) reproductive: sinh sản
(2) reproof: lời quở trách
(3) reprove: quở trách
(4) reptile: loài bò sát
(5) reptilian: thuộc về loài bò sát
(6) republic: nước cộng hòa
(7) republican: thuộc đảng cộng hòa
(8) repudiate: từ bỏ
(9) repudiation: sự từ chối
(10) repugnant: không hợp
Your Favorite Words
Your Search History
All Dictionary Links